000 | 01017nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023744 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184118.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031584 | ||
039 | 9 |
_a201502072017 _bVLOAD _c201404250000 _dVLOAD _y201012061835 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a843 _bXER(1) 1983 _214 |
||
090 |
_a843 _bXER(1) 1983 |
||
094 | _a84(47)6-44 | ||
100 | 1 | _aXervantex Xaaveđra, M.D. | |
245 | 1 | 0 |
_aĐônkihôtê nhà quý tộc tài ba xứ Mantra : _btiểu thuyết. _nTập 1 / _cMighel Đê Xervantex Xaaveđra ; Ngd. : Trương Đắc Vy |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1983 |
||
300 | _a479tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Pháp | ||
700 | 1 | _aTrương, Đắc Vy | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/5194 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c332755 _d332755 |