000 | 00943nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023751 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184119.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031592 | ||
039 | 9 |
_a201502072017 _bVLOAD _c201404250002 _dVLOAD _y201012061835 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7043 _bTR-H 1985 _214 |
||
090 |
_a959.7043 _bTR-H 1985 |
||
094 | _a66.3(1)7 | ||
100 | 1 | _aTrần, Mai Hạnh | |
245 | 1 | 0 |
_aSụp đổ và tự thú / _cTrần Mai Hạnh |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1985 |
||
300 | _a162 tr. | ||
653 | _aChiến tranh xâm lược | ||
653 | _aKháng chiến chống Mỹ | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/16946 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c332762 _d332762 |