000 | 01038nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023755 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184119.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031596 | ||
039 | 9 |
_a201502072017 _bVLOAD _c201404250002 _dVLOAD _y201012061835 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7 _bĐAI 1993 _214 |
||
090 |
_a959.7 _bĐAI 1993 |
||
094 | _a63.3(1)1 | ||
245 | 0 | 0 |
_aĐại Việt sử lược / _cNgd. : Nguyễn Gia Tường ; Hđ. : Nguyễn Khắc Thuần |
260 |
_aTp.HCM : _bTp.Hồ Chí Minh, _c1993 |
||
300 | _a310 tr. | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aLịch sử cổ đại | ||
653 | _aLịch sử trung đại | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Gia Tường | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Khắc Thuần, _d1940?- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aĐinh Lan Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/16915 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c332766 _d332766 |