000 | 00983nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023781 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184119.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031622 | ||
039 | 9 |
_a201502072017 _bVLOAD _c201404250003 _dVLOAD _y201012061835 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92208 _bNHU 1970 _214 |
||
090 |
_a895.92208 _bNHU 1970 |
||
094 | _a13.79 | ||
094 | _a84(1)z44 | ||
245 | 1 | 0 |
_aNhững ngày được gần Bác : _btập thơ và văn |
260 |
_aH. : _bCục chính trị Bộ Tư Lệnh CAND, _c1970 |
||
300 | _a110 tr. | ||
600 | 0 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aThơ | ||
653 | _aTruyện kể | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/4790-91 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c332790 _d332790 |