000 | 00874nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023815 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184120.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031657 | ||
039 | 9 |
_a201502072018 _bVLOAD _c201404250005 _dVLOAD _y201012061836 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.9228 _bTRE 1967 _214 |
||
090 |
_a895.9228 _bTRE 1967 |
||
094 | _a84(1)7-46 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTrên đất thành đồng : _bTập bút ký từ miền Nam gửi ra |
260 |
_aH. : _bPhổ thông, _c1967 |
||
300 | _a66tr. | ||
653 | _aBút ký | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/14019-20 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c332822 _d332822 |