000 | 00965nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023850 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184120.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031696 | ||
039 | 9 |
_a201502072018 _bVLOAD _c201404250001 _dVLOAD _y201012061836 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a895.6 _bSON 1967 _214 |
||
090 |
_a895.6 _bSON 1967 |
||
094 | _a84(5Nh)6-6 | ||
100 | 1 | _aSơn Ôkâyxi | |
245 | 1 | 0 |
_aNgôi sao biến thành màu đỏ : _bkịch / _cSơn Ôkâyxi ; Ngd. : Nguyễn Cầu |
260 |
_aH. : _bVụ nghệ thuật sân khấu , _c1967 |
||
300 | _a176 tr. | ||
653 | _aKịch | ||
653 | _aVăn học Nhật Bản | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Cầu | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/2617-20 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c332854 _d332854 |