000 | 00948nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023870 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184121.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031718 | ||
039 | 9 |
_a201502072018 _bVLOAD _c201404250001 _dVLOAD _y201012061836 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bVEG 1968 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bVEG 1968 |
||
094 | _a66.61(1) | ||
245 | 0 | 0 | _aVề giải pháp chính trị cho vấn đề miền Nam Việt Nam |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1968 |
||
300 | _a30 tr. | ||
653 | _aMiền Nam | ||
653 | _aMặt trận dân tộc giải phóng | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐường lối | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/13426-27 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c332873 _d332873 |