000 | 01012nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023874 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184121.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031722 | ||
039 | 9 |
_a201502072018 _bVLOAD _c201404250001 _dVLOAD _y201012061836 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a335.43 _bLEN 1976 _214 |
||
090 |
_a335.43 _bLEN 1976 |
||
094 | _a11.5 | ||
100 | 1 |
_aLenin, Vladimir Ilʹich, _d1870-1924 |
|
245 | 1 | 0 |
_aVề vai trò lãnh đạo của Đảng trong sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội / _cV.I. Lênin |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1976 |
||
300 | _a221 tr. | ||
653 | _aXã hội chủ nghĩa | ||
653 | _aĐường lối | ||
653 | _aĐảng cộng sản Liên Xô | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/13564-67 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c332877 _d332877 |