000 | 00956nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023900 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184121.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031749 | ||
039 | 9 |
_a201502072019 _bVLOAD _c201404250001 _dVLOAD _y201012061837 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a331.88 _bVAN 1978 _214 |
||
090 |
_a331.88 _bVAN 1978 |
||
094 | _a66.72 | ||
245 | 0 | 0 |
_aVăn kiện Đại hội lần thứ 4 Công đoàn Việt Nam : _bhọp từ ngày 8-5 đến 11-5-1978 |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1978 |
||
300 | _a260 tr. | ||
653 | _aCông đoàn | ||
653 | _aGiai cấp công nhân | ||
653 | _aVăn kiện | ||
653 | _aĐại hội | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/13680-81 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c332899 _d332899 |