000 | 01236nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023909 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184121.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031758 | ||
039 | 9 |
_a201502072019 _bVLOAD _c201404250001 _dVLOAD _y201012061837 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.701 _bHA-T 1970 _214 |
||
090 |
_a959.701 _bHA-T 1970 |
||
094 | _a63.3(1)4 | ||
100 | 1 |
_aHà, Văn Tấn, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCuộc kháng chiến chống xâm lược Nguyên Mông thế kỷ 13 / _cHà Văn Tấn, Phạm Thị Tâm |
250 | 1 | 0 | _aIn lần thứ 2 |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1970 |
||
300 | _a360 tr. | ||
653 | _aChống xâm lược | ||
653 | _aKháng chiến chống Nguyên Mông | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Thị Tâm, _d1934- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhòng Thông tin | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aĐặng Tân Mai | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/01774-76 | |
928 | 1 | _abVV-M2/16719 | |
942 | _c1 | ||
961 | 1 |
_aĐHTHHN _bKhoa Lịch sử |
|
999 |
_c332908 _d332908 |