000 | 00961nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023910 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184121.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031759 | ||
039 | 9 |
_a201502072019 _bVLOAD _c201404250001 _dVLOAD _y201012061837 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.4 _bNG-L 1980 _214 |
||
090 |
_a338.4 _bNG-L 1980 |
||
094 | _a65.630.5 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Lam | |
245 | 1 | 0 |
_aPhát triển công nghiệp hàng tiêu dùng và công nghiệp địa phương / _cNguyễn Lam |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1980 |
||
300 | _a78 tr. | ||
653 | _aCông nghiệp | ||
653 | _aHàng tiêu dùng | ||
653 | _aKinh tế công nghiệp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/16695 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c332909 _d332909 |