000 | 00940nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023944 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184122.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031801 | ||
039 | 9 |
_a201502072019 _bVLOAD _c201404250009 _dVLOAD _y201012061837 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a331.11 _bUO-M 1975 _214 |
||
090 |
_a331.1 _bUO-M 1975 |
||
094 | _a66.72 | ||
100 | 0 | _aƯớc Minh | |
245 | 1 | 0 |
_aCông nhân với cuộc sống hiện nay : _btâm sự với các bạn công nhân trẻ / _cƯớc Minh |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1975 |
||
300 | _a160 tr. | ||
653 | _aCông nhân | ||
653 | _aLực lượng lao động | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/01697 | ||
928 | _abVV-M2/16711 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c332940 _d332940 |