000 | 01073nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023954 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184122.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031812 | ||
039 | 9 |
_a201502072019 _bVLOAD _c201404250009 _dVLOAD _y201012061837 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.109 _bGIO 1958 _214 |
||
090 |
_a895.109 _bGIO 1958 |
||
094 | _a83.3(54Tq) | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiới văn nghệ Trung Quốc đấu tranh chống phái hữu / _cNgd. : Tú Viêm, Võ Mạnh, Phan Xuân Hoàng |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1958 |
||
300 | _a86 tr. | ||
653 | _aPhái hữu | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
653 | _aTrung quốc | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 0 | _aTú, Viêm | |
700 | 1 | _aPhan, Xuân Hoàng | |
700 | 1 | _aVõ, Mạnh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/3018-22 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c332948 _d332948 |