000 | 00945nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023961 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184122.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031821 | ||
039 | 9 |
_a201502072019 _bVLOAD _c201404250009 _dVLOAD _y201012061837 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bĐI-N 1970 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bĐI-N 1970 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
100 | 1 |
_aĐinh Quang Nhã, _d1954- |
|
245 | 1 | 0 |
_aMùa nấm tràm : _bKý và truyện ngắn / _cĐinh Quang Nhã |
260 |
_aH. : _bGiải phóng, _c1970 |
||
300 | _a84 tr. | ||
653 | _aKý | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/2909-11 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c332955 _d332955 |