000 00854nam a2200349 a 4500
001 vtls000023963
003 VRT
005 20240802184122.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU990031825
039 9 _a201502072019
_bVLOAD
_c201404250009
_dVLOAD
_y201012061837
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a895.922834
_bGIO 1966
_214
090 _a895.922834
_bGIO 1966
094 _a84(1)7-46
245 0 0 _aGiờ cao điểm :
_bbút ký
260 _aH. :
_bSở văn hoá thông tin,
_c1966
300 _a164 tr.
653 _aBút ký
653 _aVăn học Việt Nam
900 _aTrue
912 _aP.T.Xuân
913 _aHoàng Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _aV-D0/04460-65
928 _abVV-M2/2990-93
942 _c1
999 _c332957
_d332957