000 | 00977nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023979 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184122.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031844 | ||
039 | 9 |
_a201502072019 _bVLOAD _c201404250010 _dVLOAD _y201012061838 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a843 _bFLO 1978 _214 |
||
090 |
_a843 _bFLO 1978 |
||
094 | _a84(44Ph)4-44 | ||
100 | 1 | _aFlô-bê, G. | |
245 | 1 | 0 |
_aBà Bô-va-ry / _cGuy-xta-vơ Flô-bê ; Dịch và giới thiệu : Trọng Đức |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1978 |
||
300 | _a468 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Pháp | ||
700 | 0 |
_aTrọng Đức, _engười dịch và giới thiệu |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 0 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _abVV-M2/13981 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c332972 _d332972 |