000 | 01031nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023990 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184123.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031859 | ||
039 | 9 |
_a201502072020 _bVLOAD _c201404250011 _dVLOAD _y201012061838 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a863 _bXER(3) 1983 _214 |
||
090 |
_a863 _bXER(3) 1983 |
||
094 | _a84(47Ta)4-44 | ||
100 | 1 | _aXer-van-têx, X.M. | |
245 | 1 | 0 |
_aĐôn-ki-hô-tê nhà quí tộc tài ba xứ Man- tra : _bba tập. _nTập 3 / _cX.M. Xer-van-têx; Ngd. : Trương Đắc Vỵ |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1983 |
||
300 | _a324 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Tây Ban Nha | ||
700 | 1 |
_aTrương, Đắc Vỵ, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/14198-99 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c332980 _d332980 |