000 | 01122nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023991 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184123.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031860 | ||
039 | 9 |
_a201502072020 _bVLOAD _c201404250011 _dVLOAD _y201012061838 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.20947 _bSAN 1983 _214 |
||
090 |
_a398.20947 _bSAN 1983 |
||
094 | _a82.0(2) | ||
245 | 0 | 0 |
_aSáng tác thơ ca dân gian Nga / _cCb. : A.M. Nô-vi-cô -va ; Ngd. : Đỗ Hồng Chung, Chu Xuân Diên |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1983 |
||
300 | _a326 tr. | ||
653 | _aLý luận văn học dân gian | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
700 | 1 |
_aChu, Xuân Diên, _d1934-, _engười dịch |
|
700 | 1 | _aNô-vi-cô-va, A.M. | |
700 | 1 |
_aĐỗ, Hồng Chung, _d1935-, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/14190-92 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c332981 _d332981 |