000 | 01013nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024012 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184123.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031886 | ||
039 | 9 |
_a201502072020 _bVLOAD _c201404250006 _dVLOAD _y201012061838 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a355.0097291 _bLUC 1965 _214 |
||
090 |
_a355.0097291 _bLUC 1965 |
||
094 | _a68.4,8(74Cu) | ||
245 | 0 | 0 |
_aLực lượng vũ trang cách mạng Cu ba / _cBs. : Nguyễn Văn Vỹ, Mai Khang |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1965 |
||
300 | _a50 tr. | ||
653 | _aCách mạng Cu Ba | ||
653 | _aLịch sử Cu Ba | ||
653 | _aLực lượng vũ trang | ||
700 | 1 | _aMai Khang | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Vỹ, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/13815-16 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c332998 _d332998 |