000 | 01012nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024026 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184123.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031902 | ||
039 | 9 |
_a201502072020 _bVLOAD _c201404250008 _dVLOAD _y201012061838 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M 1973 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M 1973 |
||
094 | _a11.7 | ||
100 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
245 | 1 | 0 |
_aVề phát triển sản xuất thực hành tiết kiệm / _cHồ Chí Minh |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1973 |
||
300 | _a210 tr. | ||
653 | _aLời kêu gọi | ||
653 | _aPhát triển sản xuất | ||
653 | _aTiết kiệm | ||
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/13998-14000 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333010 _d333010 |