000 | 00996nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024035 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184123.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031911 | ||
039 | 9 |
_a201802281143 _bhaianh _c201502072020 _dVLOAD _c201404250008 _dVLOAD _y201012061838 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.1 _bSAC(1) 1974 _214 |
||
090 |
_a495.1 _bSAC(1) 1974 |
||
094 | _a81.71.11 | ||
245 | 0 | 0 |
_aSách học tiếng Trung Quốc qua đài tiếng nói Việt Nam. _ntập 1 / _cBs. : Lê Văn Sen, Lê Quốc Tuý |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1974 |
||
300 | _a224 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xDạy và học |
|
700 | 1 | _aLê, Quốc Tuý | |
700 | 1 | _aLê, Văn Sen | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/14790-95 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c333018 _d333018 |