000 | 01009nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024058 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184124.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020031941 | ||
039 | 9 |
_a201502072020 _bVLOAD _c201404250009 _dVLOAD _y201012061838 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.1 _bCOS 1976 _214 |
||
090 |
_a330.1 _bCOS 1976 |
||
094 | _a65.621 | ||
245 | 0 | 0 |
_aCơ sở khoa học của quản lý kinh tế xã hội chủ nghĩa / _cCb. : A.M. Ô-ma-rôp ; Ngd. : Nguyễn Tuấn Lộc ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1976 |
||
300 | _a375 tr. | ||
653 | _aQuản lý kinh tế | ||
653 | _aXã hội chủ nghĩa | ||
700 | 1 | _aNguyễn TuấnLộc | |
700 | 1 | _aÔ-ma-rôp, A.M. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aĐinh Lan Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/12846 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c333038 _d333038 |