000 | 01058nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024063 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184124.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031946 | ||
039 | 9 |
_a201502072020 _bVLOAD _c201404250010 _dVLOAD _y201012061838 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a834 _bILI 1983 _214 |
||
090 |
_a834 _bILI 1983 |
||
094 | _a84(44Đ)7-44 | ||
100 | 1 | _aI-li-ina, Ê. | |
245 | 0 | 0 |
_aTuổi trẻ Các Mác : _bTiểu thuyết / _cÊ-lê-na I-li-ina ; Ngd: Trần Khuyến, ... |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1983 |
||
300 | _a416 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Đức | ||
700 | 1 |
_aCao, Xuân Hạo, _d1930-, _engười dịch |
|
700 | 1 | _aNhữ Thành | |
700 | 1 |
_aTrần, Khuyến, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/17236 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c333043 _d333043 |