000 | 01094nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024085 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184124.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031970 | ||
039 | 9 |
_a201502072021 _bVLOAD _c201404250011 _dVLOAD _y201012061839 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bTR-C(2) 1976 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bTR-C(2) 1976 |
||
094 | _a63.3(1) | ||
094 | _a66.71(1) | ||
100 | 0 |
_aTrường Chinh, _d1907-1988 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCách mạng dân tộc dân chủ nhân dân Việt Nam : _btác phẩm chọn lọc. _nTập 2 / _cTrường Chinh |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1976 |
||
300 | _a574 tr. | ||
653 | _aCách mạng dân tộc dân chủ | ||
653 | _aCách mạng ruộng đất | ||
653 | _aKháng chiến | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D2/02237 _bVV-M2/16213-15 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333062 _d333062 |