000 | 01043nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024093 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184124.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031978 | ||
039 | 9 |
_a201502072021 _bVLOAD _c201404250011 _dVLOAD _y201012061839 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.9228 _bĐEO 1966 _214 |
||
090 |
_a895.9228 _bĐEO 1966 |
||
094 | _a84(1)7-49 | ||
245 | 0 | 0 |
_aĐèo lửa : _bhồi ức về thanh niên xung phong công tác / _cTrần Kim Thành ... [el al.]. |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1966 |
||
300 | _a113 tr. | ||
653 | _aHồi ký | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 0 | _aVăn Duy | |
700 | 1 | _aNguyễn, Trí Tình | |
700 | 1 | _aTrần, Kim Thành | |
700 | 1 | _aVũ, Khắc Nghiêm | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/04494 | |
928 | 1 | _abVV-M2/6059-60 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c333069 _d333069 |