000 | 01013nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024106 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184125.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031991 | ||
039 | 9 |
_a201502072021 _bVLOAD _c201404250007 _dVLOAD _y201012061839 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bTIE 1962 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bTIE 1962 |
||
094 | _a66.61(1) | ||
245 | 0 | 0 |
_aTiến lên hoàn thành toàn diện và vượt mức kế hoạch nhà nước năm 1962 : _bbáo cáo của chính phủ quốc hội khoá 2 |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1962 |
||
300 | _a66 tr. | ||
653 | _aBáo cáo chính phủ | ||
653 | _aKinh tế xã hội chủ nghĩa | ||
653 | _aKế hoạch 5 năm | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/16354 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333081 _d333081 |