000 | 00959nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024112 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184125.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031997 | ||
039 | 9 |
_a201502072021 _bVLOAD _c201404250008 _dVLOAD _y201012061839 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.3 _bMOT 1974 _214 |
||
090 |
_a324.3 _bMOT 1974 |
||
094 | _a66.75(1) | ||
245 | 0 | 0 | _aMột số hiểu biết về cần thiết về công đoàn cơ sở |
250 | _aTái bản lần 3 có bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1974 |
||
300 | _a126 tr. | ||
653 | _aNhiệm vụ cách mạng | ||
653 | _aĐoàn Thanh niên | ||
653 | _aĐoàn viên | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/16326 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333087 _d333087 |