000 | 00964nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024115 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184125.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032000 | ||
039 | 9 |
_a201502072021 _bVLOAD _c201404250008 _dVLOAD _y201012061839 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.3 _bLE-N 1961 _214 |
||
090 |
_a324.3 _bLE-N 1961 |
||
094 | _a66.75(1) | ||
100 | 1 | _aLê, Văn Nhị | |
245 | 1 | 0 |
_aMột số kinh nghiệm giáo dục thanh niên công nhân / _cLê Văn Nhị, Đỗ Trường Sơn |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1961 |
||
300 | _a60 tr. | ||
653 | _aThanh niên | ||
653 | _aThanh niên công nhân | ||
700 | 1 | _aĐỗ, Trường Sơn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/16288 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c333090 _d333090 |