000 | 01099nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024184 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184126.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032071 | ||
039 | 9 |
_a201502072022 _bVLOAD _c201404250011 _dVLOAD _y201012061839 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.43 _bXTA(1) 1975 _214 |
||
090 |
_a335.43 _bXTA(1) 1975 |
||
094 | _a66.61(2) | ||
100 | 1 | _aStalin, I.V. | |
245 | 1 | 0 |
_aBáo cáo về xây dựng chủ nghĩa xã hội : _btrước các Đại hội XIII, XIV, XV, XVI, XVII, XVIII của Đảng Cộng sản (B) toàn Liên Xô. _nTập 1 / _cI.V. Sta-lin |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1975 |
||
300 | _a450 tr. | ||
653 | _aBáo cáo | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội | ||
653 | _aĐại hội | ||
653 | _aĐảng cộng sản Liên Xô | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/15076-78 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333151 _d333151 |