000 | 01149nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024188 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184126.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032075 | ||
039 | 9 |
_a201502072022 _bVLOAD _c201404250011 _dVLOAD _y201012061840 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a370.9519 _bKIM 1971 _214 |
||
090 |
_a370.9519 _bKIM 1971 |
||
094 | _a66.61(54Trc) | ||
094 | _a74(54Tri) | ||
100 | 1 | _aKim, Nhật Thành | |
245 | 1 | 0 |
_aNhiệm vụ của nhân viên công tác giaó dục thanh thiếu niên : _bdiễn văn đọc tại Đại hội những chiến sĩ thi đua thuộc ngành giáo dục / _cKim Nhật Thành |
260 |
_aBình Nhưỡng : _bNgoại văn, _c1971 |
||
300 | _a26 tr. | ||
653 | _aGiáo dục học | ||
653 | _aGiáo dục thanh niên | ||
653 | _aGiáo dục thiếu niên | ||
653 | _aTriều Tiên | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/15045-47 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333155 _d333155 |