000 | 01069nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024194 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184126.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032081 | ||
039 | 9 |
_a201802281145 _bhaianh _c201502072022 _dVLOAD _c201404250006 _dVLOAD _y201012061840 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _achi | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.1 _bDUO 1991 _214 |
||
090 |
_a495.1 _bDUO 1991 |
||
094 | _a81.71.11 | ||
100 | 1 | _aDương, Kiệt | |
245 | 1 | 0 |
_aTự học Hoa ngữ : _bđàm thoại giao tiếp tiếng Hoa, tiếng Quan Thoại, Quảng Đông / _cDương Kiệt, Việt Hưng, Minh Trung |
260 |
_aSài Gòn : _bTổng hợp Đồng tháp, _c1991 |
||
300 | _a184 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xGiao tiếp |
|
700 | 0 | _aMinh Trung | |
700 | 0 | _aViệt Hưng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 0 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 |
_aVV-D2/03839 _bVV-M2/14974 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c333161 _d333161 |