000 | 00974nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024195 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184126.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032082 | ||
039 | 9 |
_a201502072022 _bVLOAD _c201404250006 _dVLOAD _y201012061840 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a607 _bBON 1990 _214 |
||
090 |
_a607 _bBON 1990 |
||
094 | _a72.213z | ||
110 | 1 | _aUỷ ban khoa học nhà nước | |
245 | 0 | 0 |
_a<45=Bốn lăm>khoa học kỹ thuật Việt Nam (1945-1990) / _cUỷ ban khoa học nhà nước |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1990 |
||
300 | _a468 tr. | ||
653 | _aKhoa học | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aTổng thuật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/14972 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333162 _d333162 |