000 | 01023nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024197 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184126.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020032085 | ||
039 | 9 |
_a201502072022 _bVLOAD _c201404250007 _dVLOAD _y201012061840 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a001 _bNHU 1988 _214 |
||
090 |
_a001 _bNHU 1988 |
||
094 | _a9 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNhững kỷ lục thế giới / _cBs. : Nguyễn Trọng Chiến |
260 |
_aHồ Chí Minh : _bTP. Hồ Chí Minh, _c1988 |
||
300 | _a142 tr. | ||
653 | _aKỷ lục thế giới | ||
653 | _aThể dục thể thao | ||
653 | _aThời kỳ 1988-1989 | ||
653 | _aVăn học nghệ thuật | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Trọng Chiến, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/14950 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c333164 _d333164 |