000 | 00997nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024217 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184126.0 | ||
008 | 101206s19?? vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU990032107 | ||
039 | 9 |
_a201604011318 _byenh _c201502072022 _dVLOAD _c201404250008 _dVLOAD _y201012061840 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.7 _bTAC(2) 19?? _214 |
090 |
_a895.7 _bTAC(2) 19?? |
||
094 | _a82.3(54Tq)-615 | ||
100 | 1 | _aTac, Hung Ha | |
245 | 1 | 0 |
_aTruyện cổ Cao Ly. _nTập 2 / _cTac Hung Ha ; Ngd. : Đặng Phan |
260 |
_aSài gòn : _bNhà sách khai trí, _c19?? |
||
300 | _a465 tr. | ||
653 | _aTruyện cổ | ||
653 | _aVăn học Triều Tiên | ||
700 | 1 |
_aĐặng, Phan, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/11866 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c333181 _d333181 |