000 | 00996nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024226 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184127.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032116 | ||
039 | 9 |
_a201502072022 _bVLOAD _c201404250009 _dVLOAD _y201012061840 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a181 _bMAN 1950 _214 |
||
090 |
_a181 _bMAN 1950 |
||
094 | _a87.3(54Tq)3 | ||
100 | 0 | _aMạnh Tử | |
245 | 1 | 0 |
_aTứ thơ Mạnh Tử / _cMạnh Tử ; Ngd. : Đoàn Trung Còn |
260 |
_aSài Gòn : _bĐề Thám-Sài Gòn, _c1950 |
||
300 | _a187 tr. | ||
653 | _aMạnh Tử | ||
653 | _aTriết học | ||
653 | _aTriết học Trung Quốc | ||
700 | 1 |
_aĐoàn, Trung Còn, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/14496-97 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c333189 _d333189 |