000 | 00941nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024239 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184127.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032130 | ||
039 | 9 |
_a201502072022 _bVLOAD _c201404250009 _dVLOAD _y201012061840 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a615 _bDAN 1974 _214 |
||
090 |
_a615 _bDAN 1974 |
||
094 | _a52.8z2 | ||
110 | 1 | _aBộ Y tế | |
245 | 0 | 0 |
_aDanh mục thuốc thống nhất toàn ngành / _cBộ Y tế |
250 | _aIn lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bY học, _c1974 |
||
300 | _a332 tr. | ||
653 | _aDanh mục thuốc | ||
653 | _aDược học | ||
653 | _aThời kỳ 1974-1975 | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/14536 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333197 _d333197 |