000 | 01019nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024281 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184127.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032175 | ||
039 | 9 |
_a201502072023 _bVLOAD _c201404250006 _dVLOAD _y201012061841 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7041 _bSI-H 1966 _214 |
||
090 |
_a959.7041 _bSI-H 1966 |
||
094 | _a63.33(1)6 | ||
100 | 0 | _aSiêu Hải | |
245 | 1 | 0 |
_aĐoàn voi thép trong chiến dịch Hoà Bình : _bđông Xuân 1951-1952 / _cSiêu Hải, Khắc Tính |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1966 |
||
300 | _a134 tr. | ||
653 | _aBộ đội pháo binh | ||
653 | _aChiến dịch hoà bình | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
700 | 0 | _aKhắc Tính | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 0 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _abVV-M2/8274-75 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c333235 _d333235 |