000 | 00942nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024288 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184128.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032182 | ||
039 | 9 |
_a201502072023 _bVLOAD _c201404250006 _dVLOAD _y201012061841 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a306.8509597 _bXAY 1978 _214 |
||
090 |
_a306.85 _bXAY 1978 |
||
094 | _a71.4 | ||
245 | 0 | 0 |
_aXây dựng gia đình văn hoá mới : _bkinh nghiệm công tác vận động phụ nữ |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c1978 |
||
300 | _a64 tr. | ||
653 | _aCông tác phụ nữ | ||
653 | _aGia đình văn hoá | ||
653 | _aNếp sống văn minh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/8242-44 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333242 _d333242 |