000 | 01115nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024299 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184128.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032194 | ||
039 | 9 |
_a201502072023 _bVLOAD _c201404250006 _dVLOAD _y201012061841 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.7 _bGOR 1962 _214 |
||
090 |
_a891.7 _bGOR 1962 |
||
094 | _a84(2)7-44 | ||
100 | 1 | _aGô-ri-a-nốp, L. | |
245 | 1 | 0 |
_aThể thao và cuộc sống : _btập truyện ngắn / _cL. Gô-ri-a-nốp, U. Đôvôxôp, B. Tơrainhin ... [et al.]. ; Ngd. : Vân An |
260 |
_aH. : _bThể dục thể thao, _c1962 |
||
300 | _a88 tr. | ||
653 | _aThể thao | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 0 |
_aVân An, _engười dịch |
|
700 | 1 | _aTơ-rai-nhin, B | |
700 | 1 | _aĐô-vô-xốp, U. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/8132-33 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c333253 _d333253 |