000 | 00947nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024312 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184128.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032208 | ||
039 | 9 |
_a201502072023 _bVLOAD _c201404250006 _dVLOAD _y201012061841 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92211 _bNG-T 1986 _214 |
||
090 |
_a895.92211 _bNG-T 1986 |
||
094 | _a84(1)4-5 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Gia Thiều, _d1741-1798 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCung oán ngâm khúc / _cNguyễn Gia Thiều |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1986 |
||
300 | _a84 tr. | ||
490 | _aVăn học cổ đại Việt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/10629-31 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333266 _d333266 |