000 | 00932nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024315 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184128.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032211 | ||
039 | 9 |
_a201502072023 _bVLOAD _c201404250007 _dVLOAD _y201012061841 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922134 _bNG-Đ 1974 _214 |
||
090 |
_a895.922134 _bNG-Đ 1974 |
||
094 | _a84(1)7-5 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Khoa Điềm, _d1943- |
|
245 | 1 | 0 |
_aMặt đường khát vọng : _bthơ dài / _cNguyễn Khoa Điềm |
260 |
_aH. : _bVăn nghệ giải phóng, _c1974 |
||
300 | _a80 tr. | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/10651-52 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333269 _d333269 |