000 | 01015nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024316 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184128.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032212 | ||
039 | 9 |
_a201502072023 _bVLOAD _c201404250007 _dVLOAD _y201012061841 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bVU 1961 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bVU 1961 |
||
094 | _a84(54Tq)7-49 | ||
100 | 1 | _aVũ, Triệu Đề | |
245 | 1 | 0 |
_aChị em trên sân băng / _cVũ Triệu Đề, Phòng Hữu Lương; Ngd. : Mai Hồng |
260 |
_aH. : _bThể dục thể thao, _c1961 |
||
300 | _a tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 0 |
_aMai Hồng, _engười dịch |
|
700 | 1 | _aPhòng, Hữu Lương | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/1065 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c333270 _d333270 |