000 | 00929nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024340 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184129.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032237 | ||
039 | 9 |
_a201502072023 _bVLOAD _c201404250007 _dVLOAD _y201012061841 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a370 _bNG-T 1958 _214 |
||
090 |
_a370 _bNG-T 1958 |
||
094 | _a74(0) | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Khánh Toàn | |
245 | 1 | 0 |
_aMột số kinh nghiệm giáo dục ở vài nước bạn / _cNguyễn Khánh Toàn |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1958 |
||
300 | _a102 tr. | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aTiệp khắc | ||
653 | _aĐức | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/10442 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333292 _d333292 |