000 | 00921nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024342 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184129.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032239 | ||
039 | 9 |
_a201502072024 _bVLOAD _c201404250007 _dVLOAD _y201012061841 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bXU-S 1970 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bXU-S 1970 |
||
094 | _a84(1)7-4 | ||
100 | 0 |
_aXuân Sách, _d1932-2008 |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐêm ra trận : _btập truyện và ký / _cXuân Sách |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1970 |
||
300 | _a92 tr. | ||
653 | _aKý | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/10452 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333294 _d333294 |