000 | 01059nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024349 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184129.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032249 | ||
039 | 9 |
_a201502072024 _bVLOAD _c201404250007 _dVLOAD _y201012061841 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4 _bCHU 1959 _214 |
||
090 |
_a335.4 _bCHU 1959 |
||
094 | _a11.1 | ||
094 | _a74a | ||
245 | 0 | 0 |
_aChủ nghĩa Mác và vấn đề giáo dục : _btrích trong một số tác phẩm của C. Mác, F. Ăng-ghen, V. Lê-nin, J. Sta-lin, M. Ca-li-nin, N.X. Khơ-rút-xốp, Mao Trạch Đông, Hồ Chí Minh |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1959 |
||
300 | _a138 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aTác phẩm kinh điển | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/10547 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333300 _d333300 |