000 | 00951nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024350 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184129.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032250 | ||
039 | 9 |
_a201502072024 _bVLOAD _c201404250007 _dVLOAD _y201012061841 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bACG 1957 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bACG 1957 |
||
094 | _a84(1)7-446 | ||
100 | 1 | _aAc-ga-mát-ski, V. | |
245 | 1 | 0 |
_aCon đường nguy hiểm / _cV. Ac-ga-mát-ski ; Ngd. : Hà Ngọc |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1957 |
||
300 | _a164 tr. | ||
653 | _aTruyện tình báo | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 0 |
_aHà Ngọc, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 0 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _abVV-M2/10548 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c333301 _d333301 |