000 00919nam a2200361 a 4500
001 vtls000024387
003 VRT
005 20240802184129.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU990032290
039 9 _a201502072024
_bVLOAD
_c201404250014
_dVLOAD
_c201303291536
_dhaianh
_y201012061842
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a895.922834
_bHU-M 1978
_214
090 _a895.922834
_bHU-M 1978
094 _a84(1)7-46
100 0 _aHữu Mai,
_d1926-2007
245 1 0 _aBưu ảnh từ những vùng đất mới /
_cHữu Mai
260 _aH. :
_bQĐND,
_c1978
300 _a203 tr.
653 _aBút ký
653 _aVăn học Việt Nam
900 _aTrue
911 _aL.T.Vinh
912 _aP.T.Xuân
913 _aLê Thị Hải Anh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _abVV-M2/5976-77
942 _c1
999 _c333335
_d333335