000 | 01078nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024388 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184129.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032291 | ||
039 | 9 |
_a201502072024 _bVLOAD _c201404250014 _dVLOAD _y201012061842 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92212 _bNG-C(MAY) 1964 _214 |
||
090 |
_a895.92212 _bNG-C(MAY) 1964 |
||
094 | _a83.08(1) | ||
094 | _a84(1)5z43 | ||
245 | 0 | 0 |
_aMấy vấn đề về cuộc đời và thơ văn Nguyễn Đình Chiểu : _bnhân dịp kỷ niệm 75 năm ngày mất của Nguyễn Đình Chiểu |
260 |
_aH. : _bKhoa học , _c1964 |
||
300 | _a155 tr. | ||
600 | 1 |
_aNguyễn, Đình Chiểu, _d1822 - 1888 |
|
653 | _aNhà thơ | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/04931-32 | ||
928 | _abVV-M2/6004-06 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333336 _d333336 |