000 | 01051nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024405 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184130.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032310 | ||
039 | 9 |
_a201502072024 _bVLOAD _c201404250015 _dVLOAD _y201012061842 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a355.009597 _bNG-H 1967 _214 |
||
090 |
_a355.009597 _bNG-H 1967 |
||
094 | _a68.1,6(1) | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Cộng Hoà | |
245 | 1 | 0 |
_aTất cả để đánh thắng giặc Mỹ xâm lược trên mặt trận giao thông vận tải / _cNguyễn Cộng Hoà |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1967 |
||
300 | _a20 tr. | ||
653 | _aChiến tranh nhân dân | ||
653 | _aGiao thông vận tải | ||
653 | _aKhoa học quân sự | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/16841 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333352 _d333352 |