000 | 01095nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024420 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184130.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032325 | ||
039 | 9 |
_a201502072024 _bVLOAD _c201404250015 _dVLOAD _y201012061842 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.5 _bGRI 1980 _214 |
||
090 |
_a338.5 _bGRI 1980 |
||
094 | _a65.9(2) | ||
100 | 1 | _aGri-sen-cô, N.N. | |
245 | 1 | 0 |
_aSự phát triển của những hình thức quần chúng tham gia quản lý sản xuất ở Liên xô / _cN.N. Gri-sen-cô ; Ngd. : Nguyễn Văn Mễ |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1980 |
||
300 | _a114 tr. | ||
653 | _aKinh tế học quản lý | ||
653 | _aLiên Xô | ||
653 | _aQuản lý kinh tế | ||
653 | _aQuản lý sản xuất | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Mễ | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aĐinh Lan Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/16857 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c333367 _d333367 |